Đôi khi, đam mê không chỉ là động lực, mà còn là gánh nặng, là “xiềng xích” buộc người ta bước tiếp ngay cả khi đã mỏi mệt. Bộ phim Đàn cá gỗ của Nguyễn Phạm Thành Đạt gợi mở những suy tư ấy: về đam mê, về sinh kế, về những lựa chọn lặng thầm của những con người bình thường. Không phô trương nhưng day dứt, Đàn cá gỗ như một bản tình ca khắc khoải, vừa mời gọi vừa thách thức khán giả bước vào cuộc đối thoại về hoài bão, hy vọng và cách chúng ta tự cứu rỗi chính mình.
Âm nhạc như mạch sống trong bão tố
Dưới bàn tay của Nguyễn Phạm Thành Đạt, âm nhạc không chỉ là “phông nền” mà trở thành nhân vật chính. Từ MV Phép màu tới Đàn cá gỗ, những giai điệu guitar tưng tửng, hòa lẫn âm thanh truyền thống, đã dựng nên một không khí vừa bi hài vừa lãng mạn. Âm nhạc giúp Cường — nhân vật chính — có lý do tiếp tục, dù nó cũng khiến anh bị kẹt lại giữa ước mơ và thực tại. Những đoạn cao trào, với âm nhạc làm cầu nối, biến bi kịch thành trải nghiệm đẹp đẽ đến kỳ lạ.
Khán giả dễ thấy mình trong từng ca từ, từng nốt nhạc mà Cường chơi “như lần cuối cùng.” Đó không hẳn là chiến thắng, cũng không phải thất bại, mà là một trạng thái dung hòa — sống hết mình trong khoảnh khắc ấy. Âm nhạc ở đây không tô hồng thực tại mà làm nó bớt cô độc hơn, giúp người ta nhìn thẳng vào nỗi đau mà vẫn tìm thấy chút hy vọng mong manh, thứ mà bộ phim gọi tên là phép màu.
Giấc mơ xung đột với cơm áo
Đàn cá gỗ đặt người xem trước câu hỏi xưa cũ nhưng chưa bao giờ dễ trả lời: làm sao cân bằng giữa đam mê và sinh kế? Cường chấp nhận nối nghiệp cha, gắn mình với con tàu và vùng biển, nhưng trong tâm trí, anh vẫn khao khát được cầm đàn, được chơi nhạc. Bộ phim không tô vẽ cuộc sống của anh như một bi kịch hay một giấc mơ thành hiện thực, mà giữ nguyên sự mâu thuẫn ấy, chân thật và trần trụi.
Đó cũng là mâu thuẫn của hàng triệu con người ngoài đời: công việc nuôi thân đôi khi lại là thứ dập tắt đam mê. Nhưng cũng chính từ mảnh đất khắc nghiệt đó, đam mê được thử luyện, chín muồi, và đôi khi bùng cháy mạnh mẽ hơn. Cường không hẳn chiến thắng những ràng buộc ấy, nhưng anh học cách nhảy múa cùng chúng — và chính điều đó khiến nhân vật trở nên gần gũi, đáng nhớ.
Khi đam mê vừa cứu rỗi vừa giam cầm
Robert J. Vallerand từng nói về hai kiểu đam mê: hài hòa và ám ảnh. Và Cường dường như đứng lưng chừng giữa hai thái cực đó. Anh chơi nhạc không chỉ vì yêu thích, mà còn như một cách khẳng định mình, dù đôi khi chính niềm đam mê đó khiến anh kiệt quệ. Bộ phim tinh tế ở chỗ không phán xét, chỉ phơi bày: đam mê có thể là ánh sáng dẫn lối, cũng có thể là chiếc lồng vàng nhốt ta bên trong.
Thật khó nói đam mê của Cường là phép màu hay xiềng xích. Có những khoảnh khắc, nó khiến anh rực sáng trên sân khấu, khiến khán giả lặng đi. Nhưng cũng có lúc, nó kéo anh xa dần những người anh yêu thương, khiến anh cô độc. Đàn cá gỗ không trả lời câu hỏi đó, mà để mỗi khán giả tự định nghĩa đam mê của mình: món quà hay lời nguyền?
Những ngoại lệ dệt nên hy vọng mới
Trong bối cảnh thị trường âm nhạc và điện ảnh Việt Nam ngày càng thương mại hóa, sự thành công của Đàn cá gỗ — từ hàng chục triệu lượt xem YouTube đến doanh thu phòng vé — là một “ngoại lệ” đáng giá. Nó chứng minh rằng những sản phẩm được làm bằng đam mê và sự chỉn chu vẫn chạm đến trái tim khán giả, ngay cả khi không tuân theo công thức thị trường.
Nhưng điều đáng quý nhất là cách bộ phim truyền cảm hứng. Khi Đàn cá gỗ bước từ MV thành một phim ngắn chiếu rạp, nó mở ra khả năng cho những dự án indie khác. Những “ngoại lệ” hôm nay có thể trở thành “bình thường mới” của ngày mai. Và chính khán giả, khi cổ vũ, chính là những người góp phần duy trì hy vọng ấy — rằng điện ảnh Việt vẫn còn chỗ cho những giấc mơ thuần khiết.